Characters remaining: 500/500
Translation

dễ dàng

Academic
Friendly

Từ "dễ dàng" trong tiếng Việt có nghĩakhông khó khăn, có vẻ dễ thực hiện, hoặc không đòi hỏi nhiều công sức, thời gian, hoặc điều kiện để đạt được kết quả. Khi bạn nói một việc đó "dễ dàng", bạn đang nhấn mạnh rằng việc đó có thể thực hiện một cách thuận lợi, nhanh chóng, không gặp trở ngại.

Cách sử dụng từ "dễ dàng":
  1. Trong câu đơn giản:

    • "Việc học tiếng Việt không quá khó, rất dễ dàng nếu bạn chăm chỉ."
    • "Bài toán này dễ dàng hơn tôi tưởng."
  2. Trong các tình huống thực tế:

    • "Bạn có thể dễ dàng tìm thấy thông tin trên mạng."
    • "Công việc này có thể được hoàn thành một cách dễ dàng nếu bạn kế hoạch rõ ràng."
Sử dụng nâng cao:
  • "Mặc dù nhiều thách thức, nhưng với sự chuẩn bị kỹ lưỡng, chúng ta có thể vượt qua mọi khó khăn một cách dễ dàng."
  • "Công nghệ hiện đại đã giúp cho việc giao tiếp trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết."
Biến thể của từ:
  • Dễ: Cũng mang nghĩa không khó, có thể dùng độc lập.
  • Dễ dãi: Nghĩa hơi khác, chỉ tính cách dễ dãi, không nghiêm khắc với điều đó.
  • Dễ dàng: Thường dùng khi nói về việc đó có thể hoàn thành không gặp khó khăn.
Từ đồng nghĩa:
  • Nhẹ nhàng: Có thể dùng trong một số ngữ cảnh tương tự để nói về việc không nặng nề.
  • Thuận lợi: Cũng chỉ việc đó dễ dàng suôn sẻ.
Từ gần giống:
  • Đơn giản: Nghĩa là không phức tạp, có thể kết hợp với "dễ dàng" để nhấn mạnh hơn: "Việc này vừa đơn giản vừa dễ dàng."
Chú ý:
  • "Dễ dàng" thường đi kèm với những hoạt động hoặc tình huống bạn cảm thấy không cần quá nhiều nỗ lực để đạt được.
  • Cần phân biệt với "dễ dãi", bởi "dễ dãi" thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ những người hoặc tình huống không nghiêm khắc, dễ dàng bỏ qua quy tắc.
  1. t. Tỏ ra dễ, có vẻ dễ, không đòi hỏi nhiều điều kiện, nhiều công phu để xảy ra, để đạt kết quả. Hiểu được một cách dễ dàng. Làm dễ dàng cho công việc.

Comments and discussion on the word "dễ dàng"